000 | 01050nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015352 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206s1946 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960022262 | ||
039 | 9 |
_a201604271038 _bhaianh _c201502071831 _dVLOAD _c201404240400 _dVLOAD _y201012061713 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a947.084 _bGOR 1946 _214 |
090 |
_a947.084 _bGOR 1946 |
||
094 | _a66.49(2) | ||
100 | 1 | _aGờrơniê, Phécnăng | |
245 | 1 | 0 |
_aChính sách ngoại giao của Liên Xô / _cPhécnăng Gờrơniê |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1946 |
||
300 | _a61 tr. | ||
520 | _aTrình bày chính sách ngoại giao của Liên xô từ khi Hít le lên cầm quyền cho tới năm 1946. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aLịch sử Liên Xô | ||
653 | _aNgoại giao | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1669ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328081 _d328081 |