000 | 01236nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960022264 | ||
039 | 9 |
_a201502071831 _bVLOAD _c201404240400 _dVLOAD _y201012061713 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.252 _bSOI 1960 _214 |
||
090 |
_a324.252 _bSOI 1960 |
||
094 | _a66.61(5Nh)7 | ||
100 | 1 | _aSôichi, Ichicaoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTiểu sử đấu tranh của Đảng Cộng sản Nhật Bản / _cIchicaoa Sôichi |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a160 tr. | ||
520 | _aSoạn theo lời phát biểu của đ/c Ichicaoa Sôichi tại phiên toà xét xử Vụ án Đảng cộng sản Nhật bản ngày 5/7/1931 vạch trần sự vu khống của bọn tư sản, quý tộc, địa chủ và bè lũ tay sai. | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Nhật Bản | ||
653 | _aĐấu tranh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1665,103ĐS | ||
928 | _abVV-M2/15530,15595 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328082 _d328082 |