000 | 01209nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015355 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960022265 | ||
039 | 9 |
_a201502071831 _bVLOAD _c201404240400 _dVLOAD _y201012061713 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.5 _bCHU 1958 _214 |
||
090 |
_a320.5 _bCHU 1958 |
||
094 | _a63.3(0)5 | ||
094 | _a66.4(0,8)0(4Nam) | ||
245 | 0 | 0 | _aChủ nghĩa xét lại Nam Tư sản phẩm của chính sách đế quốc chủ nghĩa |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a63 tr. | ||
520 | _aNhững bài phát biểu của các Đảng cộng sản và Đảng Lao động một số nước phê phán dự án cương lĩnh của liên đoàn những người cộng sản Nam tư. | ||
653 | _aChủ nghĩa xét lại | ||
653 | _aHệ tư tưởng chính trị | ||
653 | _aNam Tư | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN224,438,1667ĐS | ||
928 | _abVV-M2/11227 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328083 _d328083 |