000 | 01027nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015357 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960022267 | ||
039 | 9 |
_a201604251737 _bhaianh _c201502071831 _dVLOAD _c201404240400 _dVLOAD _y201012061713 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a947 _bĐOR 1956 _214 |
090 |
_a947 _bĐOR 1956 |
||
094 | _a63.3(2) | ||
100 | 1 | _aĐơrugiưnin, N.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aSự hình thành chủ nghĩa tư bản ở Nga / _cN.M. Đơrugiưnin ; Ngd. : Hướng Tân |
260 |
_aH. : _bVSĐ, _c1956 |
||
300 | _a43 tr. | ||
520 | _aQuá trình hình thành chủ nghĩa tư bản ở Nga. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aLịch sử Nga | ||
700 | 0 |
_aHướng Tân, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN1663ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328085 _d328085 |