000 | 01034nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960022268 | ||
039 | 9 |
_a201608091103 _bhaianh _c201502071831 _dVLOAD _c201404240400 _dVLOAD _y201012061713 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.4 _bVA-Q 1956 _214 |
090 |
_a959.4 _bVA-Q 1956 |
||
094 | _a9(5La) | ||
100 | 0 | _aVăn Quân | |
245 | 1 | 0 |
_aNước Lào trên con đường hoà bình trung lập / _cVăn Quân |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1956 |
||
300 | _a36 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu khái quát đất nước, dân tộc Lào và xu thế chính trị hoà bình trung lập ở Lào. | ||
653 | _aHoà Bình | ||
653 | _aLịch sử Lào | ||
653 | _aTrung lập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1660ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328086 _d328086 |