000 | 01100nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016622 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023556 | ||
039 | 9 |
_a201502071843 _bVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bTR-M 1995 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bTR-M 1995 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
100 | 1 | _aTrần, Anh Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu luật kinh tế / _cTrần Anh Minh, Lê Xuân Thọ |
260 |
_aH. : _bThống kê , _c1995 |
||
300 | _a368 tr + phụ lục | ||
520 | _aLuật công ty. Luật doanh nghiệp tư nhân. Luật khuyến khích đầu tư trong nước. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
700 | 1 | _aLê Xuân Thọ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03852-53 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328091 _d328091 |