000 | 01031nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016624 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023558 | ||
039 | 9 |
_a201502071843 _bVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-T 1995 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-T 1995 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
094 | _a84(1)7-6 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Thiệp, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhư những ngọn gió : _btruyện ngắn, kịch / _cNguyễn Huy Thiệp |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1995 |
||
300 | _a730 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu 24 truyện ngắn và 5 vở kịch của tác giả. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03149-50 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328093 _d328093 |