000 | 01047nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016628 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023562 | ||
039 | 9 |
_a201502071843 _bVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _c201305271033 _dyenh _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bHU-C(2) 1995 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bHU-C(2) 1995 |
||
094 | _a84(1)7z44 | ||
100 | 0 |
_aHuy Cận, _d1919-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Huy Cận. _nTập 2, _pThơ và văn xuôi |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1995 |
||
300 | _a422 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu thơ và văn xuôi của Huy Cận. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn xuôi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03676-77 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328097 _d328097 |