000 | 01118nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023564 | ||
039 | 9 |
_a201502071843 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(3) 1995 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(3) 1995 |
||
094 | _a84(1)7z43:11.7 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập văn học. _nTập 3, _pThơ / _cHồ Chí Minh ; Sưu tầm : Lữ Huy Nguyên |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1995 |
||
300 | _a560 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu nhật kí trong tù và một số bài thơ viết bằng chữ Hán của Hồ Chủ tịch. | ||
653 | _aNhật ký | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03684-85 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328099 _d328099 |