000 | 01016nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023565 | ||
039 | 9 |
_a201502071843 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bTRA 1995 _214 |
||
090 |
_a181 _bTRA 1995 |
||
094 | _a87.3(5Tq)-3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrang Tử - trí tuệ của tự nhiên / _cNgd. : Nguyễn Hồng Trang |
260 |
_aBiên hoà : _bĐồng Nai, _c1995 |
||
300 | _a252 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về con người và sự nghiệp Trang Tử. | ||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aTrang tử | ||
653 | _aVăn học cổ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hồng Trang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03749-50 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328100 _d328100 |