000 | 01081nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016634 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183949.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023568 | ||
039 | 9 |
_a201502071843 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.4 _bCAC 1995 _214 |
||
090 |
_a332.4 _bCAC 1995 |
||
094 | _a65.6(0)-93 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác vấn đề tiền tệ quốc tế / _cNgd. : Nguyễn Lâm |
260 |
_aTp HCM : _bMũi Cà Mau, _c1995 |
||
300 | _a242 tr. | ||
520 | _aSự hình thánh, phát triển và hoạt động của thị trường tiền tệ thế giới. Các yếu tố hình thành tiền tệ... | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aTiền tệ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Lâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02307-08 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328103 _d328103 |