000 | 01080nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016636 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183949.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023570 | ||
039 | 9 |
_a201502071843 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(2) 1995 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(2) 1995 |
||
094 | _a11.70:84(1)7z44 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập văn học. _nTập 2, _pvăn hoá nghệ thuật cũng là một mặt trận / _cHồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1995 |
||
300 | _a450 tr. | ||
520 | _aNhững bài viết của Hồ chủ tịch về văn hoá, văn nghệ. | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03682-83 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328105 _d328105 |