000 | 00998nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016646 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183949.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023581 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bTR-T 1995 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bTR-T 1995 |
||
094 | _a84(1-Sa)7-46 | ||
100 | 1 | _aTrần, Kim Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aSài gòn tháng 5-1975 : _bKí sự / _cTrần Kim Thành |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c1995 |
||
300 | _a192 tr | ||
520 | _aNhững bài kí sự sau khi Sài gòn giải phóng. | ||
653 | _aKí sự | ||
653 | _aSài Gòn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03458-59 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328113 _d328113 |