000 | 01040nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016654 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183949.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023592 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bTO-H 1994 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bTO-H 1994 |
||
094 | _a84(1)5z43 | ||
100 | 0 |
_aTô Hoài, _d1920-2014 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập truyện ngắn trước năm 1945 / _cTô Hoài |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1994 |
||
300 | _a307 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu 27 truyện ngắn của tác giả viết trước năm 1945. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.T.Thắng | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN6543-44ĐV | ||
928 | _aVV-D2/03692-93 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328119 _d328119 |