000 | 01026nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016659 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183949.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950023597 | ||
039 | 9 |
_a201704041323 _bhaianh _c201603171124 _dhaianh _c201502071844 _dVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061722 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922834 _bNG-S 1995 _223 |
090 |
_a895.922834 _bNG-S 1995 |
||
094 | _a84(1)-46 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Viết Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aHành trình hướng thiện : _bkí và tiểu phẩm báo chí / _cNguyễn Viết Sơn |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1995 |
||
300 | _a126 tr. | ||
520 | _aTrình bày 22 bài báo của tác giả. | ||
653 | _aKí | ||
653 | _aTiểu phẩm báo chí | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN6513ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328124 _d328124 |