000 | 01147nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016662 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183949.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023600 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.09597 _bVAN 1993 _214 |
||
090 |
_a398.09597 _bVAN 1993 |
||
094 | _a63.229(1B-4Ht) | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn bia Hà Tây / _cBs. : Nguyễn Tá Nhi ... [et al.] |
260 |
_aHà Tây : _bSở VHTT, _c1993 |
||
300 | _a232 tr. | ||
520 | _aTuyển chọn 82 văn bia kể cả chuông đồng và biểu gỗ ở 36 cơ sở di tích của Hà tây về các mặt, phong tục của người dân Hà tây xưa. | ||
653 | _aHà Tây | ||
653 | _aVăn bia | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Tá Nhi, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/01744 | |
928 | 1 | _aVV165ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328126 _d328126 |