000 | 01199nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016666 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183949.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023604 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240420 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7029 _bMIN(3) 1994 _214 |
||
090 |
_a959.7029 _bMIN(3) 1994 |
||
094 | _a63.3(1)5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMinh Mệnh chính yếu. _nTập 3, Q.18 - Q.25 |
260 |
_aHuế : _bThuận Hoá, _c1994 |
||
300 | _a414 tr. | ||
520 | _aĐây là bộ sách do Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn gồm 26 quyển, 22 thiên. Nội dung ghi lại những văn kiện, những việc thiết yếu dưới thời Minh mệnh: Sinh hoạt cung đình, hình luật, lễ nhạc, ngoại giao.. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aMinh Mạng | ||
653 | _aNhà Nguyễn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03092 | ||
928 | _aVV162ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328130 _d328130 |