000 | 01126nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016678 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183949.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023616 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240415 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bHET(2) 1993 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bHET(2) 1993 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống hoá văn bản pháp luật về quản lí kinh tế. _nTập 2, _pCác văn bản pháp luật về tài chính |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1993 |
||
300 | _a1338 tr. | ||
520 | _aHệ thống các văn bản quan trọng về quản lí kinh tế, tài chính | ||
653 | _aLuật Tài chính | ||
653 | _aQuản lí kinh tế | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02606,2613-16 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328141 _d328141 |