000 | 01226nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016694 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183950.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023633 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bĐAI(5) 1992 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bĐAI(5) 1992 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại nam nhất thống chí. _nTập 5 / _cNgd. : Phạm Trọng Điềm ; Hđ. : Đào Duy Anh |
260 |
_aHuế : _bThuận Hoá, _c1992 |
||
300 | _a408 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu tỉnh Biên hoà, Vĩnh long, An giang, Hà tiên. | ||
653 | _aAn Giang | ||
653 | _aBiên Hoà | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aVĩnh Long | ||
653 | _aĐại nam nhất thống chí | ||
653 | _aĐịa lí | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Trọng Điềm, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.T.Thắng | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02477 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328155 _d328155 |