000 | 01052nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016699 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183950.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023638 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7029 _bMA-U 1993 _214 |
||
090 |
_a959.7029 _bMA-U 1993 |
||
094 | _a63.212 | ||
100 | 1 | _aMai, Khắc Ứng | |
245 | 1 | 0 |
_aLăng của hoàng đế Minh Mạng = _bEmperor Minhmang's Mausoleum / _cMai Khắc Ứng |
260 |
_aHuế. : _bHội sử học Việt nam, _c1993 |
||
300 | _a293 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu lăng của Hoàng đế Minh mạng. | ||
653 | _aLăng | ||
653 | _aMinh Mạng | ||
653 | _aNhà Nguyễn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.T.Thắng | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2311ĐS | ||
928 | _aVV-D2/02866-67 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328160 _d328160 |