000 | 01219nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016704 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183950.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023644 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a299.5 _bLE-D 1994 _214 |
||
090 |
_a299.5 _bLE-D 1994 |
||
094 | _a63.3(1)4-7 | ||
094 | _a86.23(1) | ||
100 | 1 | _aLê, Anh Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aCon đường tam giáo Việt Nam : _btừ khởi nguyên đến thế kỉ XIX / _cLê Anh Dũng |
260 |
_aThủ đức : _bTp.HCM, _c1994 |
||
300 | _a120 tr. | ||
520 | _aNhững thông tin cô đọng, chọn lọc trên con đường quy nguyên để góp phần tìm hiểu vốn quý văn hoá truyền thống của tổ tiên người Việt. | ||
653 | _aNho giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aTam giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.T.Thắng | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN397ĐTr | ||
928 | _aVV-D2/02205-06 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328164 _d328164 |