000 | 01118nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016717 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183950.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023658 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bTI-V 1993 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bTI-V 1993 |
||
094 | _a86.35 | ||
100 | 1 | _aTinh Vân đại sư | |
245 | 1 | 0 |
_aThích ca mâu ni phật : _btruyện thánh / _cTinh Vân đại sư ; Ngd. : Dương Thu Ái |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1993 |
||
300 | _a688 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu gần 50 truyện thánh trong phạm vi đạo phật. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aThích ca mâu ni | ||
653 | _aTruyện thánh | ||
700 | 1 |
_aDương, Thu Ái, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.T.Thắng | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN392ĐTR | |
928 | 1 | _aVV-D2/03891 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328176 _d328176 |