000 | 01071nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016720 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183950.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023661 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bHO-K 1992 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bHO-K 1992 |
||
094 | _a84(1)5-46 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Công Khanh | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa nhạn lai hồng : _bkí sự về một thời đại đẹp / _cHoàng Công Khanh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1992 |
||
300 | _a466 tr. | ||
520 | _aNhững ghi chép và sưu tầm của một giai đoạn lịch sử trong nhà tù Sơn La: 1940-1945. | ||
653 | _aKí sự | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.T.Thắng | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN6520ĐV | ||
928 | _aVV-D2/02593 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328179 _d328179 |