000 | 01274nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016753 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183951.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023706 | ||
039 | 9 |
_a201502071845 _bVLOAD _c201404240415 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9221 _bVAN 1992 _214 |
||
090 |
_a495.9221 _bVAN 1992 |
||
094 | _a63.229(1)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn khắc Hán nôm Việt Nam : _btuyển chọn-lược thuật / _cCb. : Nguyễn Quang Hồng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1992 |
||
300 | _a1142 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu gần 2000 văn bản bằng chữ Hán, chữ Nôm được khắc vào bia đá, chuông đồng, biển gỗ...hiện đang được lưu trữ tại Viện NCHN. Đây là một nguồn tư liệu quý giá và đáng tin cậy. | ||
653 | _aChữ Hán | ||
653 | _aChữ Nôm | ||
653 | _aHán nôm | ||
653 | _aVăn khắc | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Hồng, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL220ĐV | |
928 | 1 | _aVV-D2/01745-46 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328208 _d328208 |