000 | 01239nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016765 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183951.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023718 | ||
039 | 9 |
_a201502071845 _bVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7029 _bKHA(10) 1993 _214 |
||
090 |
_a959.7029 _bKHA(10) 1993 |
||
094 | _a63.212(1)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKhâm định đại nam hội điển sự lệ. _nTập X (Q.161-178) / _cBiên soạn: Nội các triều Nguyễn ; Ngd: Lê Duy Chưởng ... [et al.] |
260 |
_aHuế : _bThuận Hoá, _c1993 |
||
300 | _a600 tr. | ||
520 | _aTài liệu ghi chép lại các điển Pháp, quy chuẩn và các dữ kiện liên quan đến tổ chức và hoạt động của một triều đại, một nhà nước. | ||
653 | _aBộ binh | ||
653 | _aHội điển | ||
653 | _aSự lệ | ||
653 | _aTriều Nguyễn | ||
700 | 1 | _aLê, Duy Chưởng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02729 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328219 _d328219 |