000 | 01195nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016789 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183951.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023747 | ||
039 | 9 |
_a201809201037 _bhaultt _c201502071845 _dVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.8 _bNGH 1993 _214 |
||
090 |
_a658.8 _bNGH 1993 |
||
094 | _a65.882/84(7M) | ||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu Marketing = _bMarketing research: Nhà doanh nghiệp cần biết / _cBiên soạn: Phan Văn Thăng |
260 |
_aTp HCM. : _bTp HCM., _c1993 |
||
300 | _a650 tr. | ||
520 | _aNghiệp vụ nghiên cứu Marketing. Những vấn đề cơ bản nghiên cứu Marketing. | ||
650 | 0 | _aMarketing | |
650 | 0 |
_aTiếp thị _xQuản lý |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
651 | 0 | _aMỹ | |
700 | 1 |
_aPhan, Văn Thăng, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03228 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328241 _d328241 |