000 | 01148nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016793 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183951.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023751 | ||
039 | 9 |
_a201502071845 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a652 _bTR-L 1995 _214 |
||
090 |
_a652 _bTR-L 1995 |
||
094 | _a65(1) | ||
100 | 1 | _aTrần, Quang Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế / _cTrần Quang Linh, Lê Thế Thọ |
260 |
_a^H. : _bThống kê, _c1995 |
||
300 | _a327 tr. | ||
520 | _aHướng dẫn cách soạn thảo hợp đồng kinh tế và một số chủng loại hợp đồng kinh tế phổ biến trong hoạt động ở các doanh nghiệp. | ||
653 | _aHợp đồng kinh tế | ||
653 | _aSoạn thảo văn bản | ||
700 | 1 | _aLê, Thế Thọ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02786-87 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328244 _d328244 |