000 | 01249nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016798 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183951.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023757 | ||
039 | 9 |
_a201502071845 _bVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bVU-N 1995 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bVU-N 1995 |
||
094 | _a66.3(0,8)12 | ||
100 | 1 | _aVũ, Hữu Ngoạn | |
245 | 1 | 0 |
_aMấy vấn đề về chủ nghĩa Tư bản nhà nước / _cVũ Hữu Ngoạn, Khổng Doãn Hợi |
250 | 1 | 0 | _a1 |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1995 |
||
300 | _a144 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu tư tưởng của Lê nin về chủ nghĩa Tư bản nhà nước, để từ đó có có sự vận dụng sáng tạo và đề ra đường lối, chính sách, cũng như trong việc chỉ đạo ở VN | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aNhà nước | ||
700 | 1 | _aKhổng, Doãn Hợi | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03096 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328249 _d328249 |