000 | 01257nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016799 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183951.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023758 | ||
039 | 9 |
_a201502071845 _bVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a951 _bLE-Đ 1995 _214 |
||
090 |
_a951 _bLE-Đ 1995 |
||
094 | _a63.3(54Tq)4 | ||
100 | 1 |
_aLê, Quý Đôn, _d1726-1784 |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuần thư khảo biện / _cLê Quý Đôn ; Ngd. : Trần Văn Quyền |
246 | 3 | 5 | _aViện nghiên cứu Hán Nôm |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1995 |
||
300 | _a538 tr. | ||
520 | _aKhẳng định những lời bàn luận có khảo cứu có so sánh và minh chứng của Lê Quý Đôn về các nhân vật các sự kiện lịch sử của Trung quốc. | ||
653 | _aHạ Thượng chu | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aĐường Tống | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Quyền, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03423-24 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328250 _d328250 |