000 | 01086nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016802 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183951.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023761 | ||
039 | 9 |
_a201502071845 _bVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.973 _bOSB 1995 _214 |
||
090 |
_a330.973 _bOSB 1995 |
||
094 | _a67(7M) | ||
100 | 1 | _aOsborne, D. | |
245 | 1 | 0 |
_aSáng tạo lại chính phủ / _cD. Osborne, J Gaebler |
260 |
_aH. : _bViện NCQLKTTW, _c1995 |
||
300 | _a328 tr. | ||
520 | _aNhững nguyên tắc hoạt động cơ bản của một chính phủ kiểu mới thay thế cho mô hình chính phủ quan liêu có nhiều mặt hạn chế. | ||
653 | _aChính phủ | ||
653 | _aKinh doanh | ||
700 | 1 | _aGaebler, J. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03456-57 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328252 _d328252 |