000 | 01088nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016809 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183952.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023769 | ||
039 | 9 |
_a201502071845 _bVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a951 _bLIC(1) 1992 _214 |
||
090 |
_a951 _bLIC(1) 1992 |
||
094 | _a63.3(54Tq)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử Trung Quốc tóm tắt. _nQuyển 1, _ptừ thượng cổ đến thời kì 5 đời 10 nước. |
260 |
_aH. : _bHVQSCC, _c1992 |
||
300 | _a174 tr. | ||
520 | _aToám tắt lịch sử Trung quốc từ thời thượng cổ về chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá, xã hội. | ||
653 | _aChế độ phong kiến | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2333-34ĐS | ||
928 | _aVV-D2/02868-69 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328258 _d328258 |