000 | 01114nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016810 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183952.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023770 | ||
039 | 9 |
_a201502071846 _bVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a951 _bTAP(2) 1992 _214 |
||
090 |
_a951 _bTAP(2) 1992 |
||
094 | _a26.18(5Tq)3đ:63.3(5Tq)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTập bản đồ lịch sử Trung Quốc tóm tắt. _nQuyển 2, _ptừ thượng cổ đến thời kì 5 đời 10 nước |
260 |
_aH. : _bHVQSCC, _c1992 |
||
300 | _a44 tr. | ||
520 | _aGồm 14 bản đồ của Trung quốc qua các thời kì từ thượng cổ đến thời kì 5 đời 10 nước. | ||
653 | _aBản đồ lịch sử | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2335-36ĐS | ||
928 | _aVV-D2/03814-15 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328259 _d328259 |