000 | 01234nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016830 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183952.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023795 | ||
039 | 9 |
_a201502071846 _bVLOAD _c201404240416 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a801 _bLIL 1995 _214 |
||
090 |
_a801 _bLIL 1995 |
||
094 | _a83.00 | ||
245 | 1 | 0 |
_aLí luận văn học / _cCb. : Hà Minh Đức ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1995 |
||
300 | _a324 tr. | ||
520 | _aCơ sở lí luận chung, tác phẩm văn học, thể loại văn học, phương pháp sáng tác, trào lưu và trường phái văn học. | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhương pháp sáng tác | ||
653 | _aThể loại văn học | ||
700 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Báo chí |
|
999 |
_c328277 _d328277 |