000 | 01541nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183952.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960023817 | ||
039 | 9 |
_a201809131713 _byenh _c201502071846 _dVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aHK | ||
050 |
_aHF5635 _b.H494 |
||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bHEN 1984 _214 |
090 |
_a657 _bHEN 1984 |
||
094 | _a65.826 | ||
100 | 1 |
_aHenderson, Scott, _d1936- |
|
242 |
_aNhững vấn đề trong kế toán tài chính. _yvie |
||
245 | 1 | 0 |
_aIssues in financial accounting / _c[by] Scott Henderson [and] Graham Peirson. |
260 |
_aHong Kong : _bLon. Che, _c1984 |
||
300 | _a865 p. | ||
520 | _aNhững cơ sở và khái niệm của kế toán hiện đại. Mục đích của kế toán và những quy định của kế toán. Bản chất và phạm vi của tài khoản sở hữu. Khoản nợ và tiền lãi. ý nghĩa của những cơ sở kế toán hiện đại. | ||
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aCông ty | |
650 | 0 | _aHợp đồng | |
650 | 0 | _aKế toán tài chính | |
650 | 0 | _aTiền tệ | |
650 | 0 | _aTài khoản | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aPeirson, Graham, _d1938- _ejoint author. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aAV-D2/01082 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328287 _d328287 |