000 | 01085nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016846 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183952.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023821 | ||
039 | 9 |
_a201611251545 _bhaultt _c201502071846 _dVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a597 _bCAK 1971 _223 |
090 |
_a597 _bCAK 1971 |
||
094 | _a28.693.3 | ||
245 | 0 | 0 | _aCá kinh tế Vịnh Bắc bộ |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c1971 |
||
300 | _a160 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu đặc tính các loài cá ở vùng biển vịnh Bắc bộ và trình bày các bản đồ phân bố sản lượng có chú thích mùa vụ đánh bắt một số loài cá kinh tế vịnh Bắc bộ. | ||
653 | _aCá | ||
653 | _aCá biển | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aVịnh Bắc bộ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02171 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328289 _d328289 |