000 | 01098nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016854 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183952.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960023830 | ||
039 | 9 |
_a201502071846 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a580 _bCAY(5) 1975 _214 |
||
090 |
_a580 _bCAY(5) 1975 |
||
094 | _a28.59(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCây cỏ thường thấy ở Việt nam. _nTập 5, _pCây hạt kín một lá mầm / _cCb.: Lê Khả Kế |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a524 tr. | ||
520 | _aMô tả đặc điểm hình thái, cấu tạo, thân, lá... của cây hạt kín một lá mầm từ họ Agavaceae đến họ Zingiberaceae. | ||
653 | _aCây hạt kín | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aLê, Khả Kế, _d1918-2000 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/05114-17 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328296 _d328296 |