000 | 01052nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183953.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023845 | ||
039 | 9 |
_a201711141000 _byenh _c201703131448 _dhaultt _c201502071846 _dVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.88 _bKYT 1976 _223 |
090 |
_a633.8 _bKYT 1976 |
||
094 | _a42.143 | ||
245 | 0 | 0 | _aKỹ thuật trồng cây thuốc |
260 |
_aH. : _bY học, _c1976 |
||
300 | _a156 tr. | ||
520 | _aĐại cương về khí tượng nông nghiệp, đất đai, phân bón, kĩ thuật trồng một số cây thuốc nam quan trọng và cách phòng trừ sâu bệnh. | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aDược liệu | ||
653 | _aThuốc nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02537-38 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328308 _d328308 |