000 | 01115nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183953.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960023846 | ||
039 | 9 |
_a201808171006 _byenh _c201502071846 _dVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bĐA-P 1979 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bĐA-P 1979 |
||
094 | _a20.2 | ||
100 | 1 | _aĐào, Ngọc Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aÔ nhiễm môi trường / _cĐào Ngọc Phong |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1979 |
||
300 | _a126 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm chung về tình trạng ô nhiễm. Tiêu chuẩn định ước của ô nhiễm các loại đất, nước, không khí và thực phẩm. | ||
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 |
_aPollution _xEnvironmental aspects |
|
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328309 _d328309 |