000 | 01147nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016874 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183953.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rm 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023851 | ||
039 | 9 |
_a201701181207 _bhaultt _c201502071846 _dVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.4 _bNG-V 1962 _223 |
090 |
_a631.4 _bNG-V 1962 |
||
094 | _a40.3 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Vy | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp phân tích đất / _cNguyễn Vy, Đỗ Ánh |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1962 |
||
300 | _a244 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu cách sử dụng dụng cụ pha hoá chất để chuẩn bị đất để phân tích. Giới thiệu các phương pháp phân tích đất. Phân tích tính chất lí hoá của đất. | ||
653 | _aKhoa học đất | ||
653 | _aPhân tích đất | ||
653 | _aĐất | ||
653 | _aĐộ chua | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Ánh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328312 _d328312 |