000 | 01019nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016880 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183953.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023858 | ||
039 | 9 |
_a201711141000 _byenh _c201611301454 _dhaultt _c201502071846 _dVLOAD _c201404240419 _dVLOAD _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.1 _bKYY 1978 _223 |
090 |
_a615 _bKYY 1978 |
||
094 | _a52.8 | ||
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu công trình dược |
260 |
_aH. : _bY học, _c1978 |
||
300 | _a252 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu một số bài viết của các chuyên gia dược học về các quy chế thuốc độc và chế độ nhãn thuốc và một số bài viết về bào chế thuốc. | ||
653 | _aDược học | ||
653 | _aThuốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02545 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328317 _d328317 |