000 | 01008nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016908 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183953.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023887 | ||
039 | 9 |
_a201703131502 _bhaultt _c201502071847 _dVLOAD _c201404240415 _dVLOAD _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a634 _bĐI-L 1978 _223 |
090 |
_a634 _bĐI-L 1978 |
||
094 | _a42.3 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Văn Lữ | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về thâm canh cây ăn quả / _cĐinh Văn Lữ, Trần Như Ý |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a215 tr. | ||
520 | _aCác biện pháp thâm canh cây ăn quả như Cam, quýt, chuối, mít... | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
653 | _aThâm canh | ||
700 | 1 | _aTrần, Như Ý | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02499 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328339 _d328339 |