000 | 01080nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016922 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183953.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960023903 | ||
039 | 9 |
_a201502071847 _bVLOAD _c201404240415 _dVLOAD _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bGUR 1963 _214 |
||
090 |
_a576 _bGUR 1963 |
||
094 | _a28.021 | ||
100 | 1 | _aGuriep, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc thuyết Đac Uyn và tôn giáo : _bCuộc đấu tranh tư tưởng trong sinh vật học / _cG. Guriep |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a278 tr. | ||
520 | _aAnh hưởng của tôn giáo đối với sinh vật học trước Đac Uyn. Việc bác bỏ học thuyết kịch biến trên trái đất và ý nghĩa của nó.. | ||
653 | _aHọc thuyết Đác Uyn | ||
653 | _atôn giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M1/03699 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328349 _d328349 |