000 | 01123nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016937 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023919 | ||
039 | 9 |
_a201703181023 _bhaultt _c201502071847 _dVLOAD _c201404240415 _dVLOAD _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a639.3 _bNG-A 1971 _223 |
090 |
_a639.3 _bNG-A 1971 |
||
094 | _a47.285 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm hồ chứa nước miền Bắc Việt Nam và biện pháp nuôi cá / _cNguyễn Anh |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1971 |
||
300 | _a222 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu những đặc điểm chung của hồ chứa nước và các biện pháp kĩ thuật nuôi cá, xây dựng quy hoạch kinh doanh nghề cá. | ||
653 | _aHồ chứa nước | ||
653 | _aNghề cá | ||
653 | _aNuôi cá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02478 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328360 _d328360 |