000 | 01079nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016955 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rm 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023937 | ||
039 | 9 |
_a201701181208 _bhaultt _c201502071847 _dVLOAD _c201404240416 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.4 _bGIA 1956 _223 |
090 |
_a631.4 _bGIA 1956 |
||
094 | _a40.3 | ||
100 | 1 | _aGia côp, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐất / _cA. Gia côp ; Ngd.: Lê văn Căn |
260 |
_aBeclin : _bViện hàn lâm , _c1956 |
||
300 | _a215 tr. | ||
520 | _aCác vấn đề liên quan đến đất và sự hình thành nó. Đất ngoài đồng ruộng, thành phần đất, phân loại đất.. | ||
653 | _aKhoa học đất | ||
653 | _aThành phần đất | ||
653 | _aĐất | ||
700 | 1 | _aLê, Văn Căn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02258 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328365 _d328365 |