000 | 01049nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016961 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960023943 | ||
039 | 9 |
_a201502071847 _bVLOAD _c201404240416 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bTR-H 1979 _214 |
||
090 |
_a576 _bTR-H 1979 |
||
094 | _a28.021 | ||
100 | 1 | _aTrịnh, Bá Hữu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐac Uyn / _cTrịnh Bá Hữu, Phạm Thuỷ Ba |
260 |
_aH. : _bVăn hoá , _c1979 |
||
300 | _a366 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của nhà bác học vĩ đại Đac Uyn. | ||
600 | 0 | _aĐac Uyn | |
653 | _aNhà bác học | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aThuyết tiến hoá | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thuỷ Ba | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D1/02248-49 _bVV-M1/05651-53 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328369 _d328369 |