000 | 01151nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016962 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1967 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023944 | ||
039 | 9 |
_a201610211439 _bhaultt _c201502071847 _dVLOAD _c201404240416 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a570 _bAKI 1967 _214 |
090 |
_a570 _bAKI 1967 |
||
094 | _a28 | ||
100 | 1 | _aAkimusơkin, I. | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh vật học lý thú / _cI. Akimusơkin ; Ngd. : Cao Thuỵ |
260 |
_aH. : _bThanh niên , _c1967 |
||
300 | _a448 tr. | ||
520 | _aDẫn dắt người đọc theo dòng lịch sử quá trình hình thành và phát triển của sự sống và lí giải những vấn đề then chốt trong việc thực hiện những chưc năng cơ bản nhằm duy trì sự sống. | ||
653 | _aSinh vật | ||
653 | _aSự sống | ||
700 | 1 | _aCao, Thuỵ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02799-2800 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328370 _d328370 |