000 | 01068nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016964 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023946 | ||
039 | 9 |
_a201711140912 _byenh _c201701191120 _dhaultt _c201701191030 _dhaultt _c201502071847 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.51 _bLE-T 1963 _223 |
090 |
_a631.5 _bLE-T 1963 |
||
094 | _a41.4 | ||
100 | 1 | _aLê, Duy Thước | |
245 | 1 | 0 |
_aCanh tác học / _cLê Duy Thước, Nguyễn Công Tạn |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1963 |
||
300 | _a511 tr. | ||
520 | _aThổ nhưỡng học, canh tác học và kỹ thuật trồng trọt | ||
653 | _aKỹ thuật trồng trọt | ||
653 | _aPhương pháp canh tác | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Công Tạn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02164 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328371 _d328371 |