000 | 01078nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960023950 | ||
039 | 9 |
_a201502071847 _bVLOAD _c201404240416 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.6 _bKIN 1971 _214 |
||
090 |
_a610.6 _bKIN 1971 |
||
094 | _a58.9lc,083 | ||
245 | 0 | 0 | _aKỉ niệm lần thứ 250 ngày sinh Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác |
260 |
_aH. : _bY học, _c1971 |
||
300 | _a295 tr. | ||
520 | _aCác văn kiện tài liệu về việc kỉ niệm. Các tiểu luận nghiên cứu về Hải Thượng Lãn Ông. | ||
600 | 1 | _aLê, Hữu Trác | |
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aHải thượng Lãn Ông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/05263-64 | ||
928 | _abVV-M4/02407 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328372 _d328372 |