000 | 01027nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016988 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023973 | ||
039 | 9 |
_a201711210934 _bbactt _c201611251456 _dhaultt _c201502071848 _dVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a597 _bTR-H(2) 1962 _223 |
090 |
_a597 _bTR-H(2) 1962 |
||
094 | _a28.693 | ||
100 | 1 | _aTrần, Gia Huấn | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật có xương sống. _nTập 2 / _cTrần Gia Huấn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1962 |
||
300 | _a154 tr. | ||
520 | _aMô tả đặc điểm hình thái, cấu trúc phân bố từ lớp chim đến lớp thú. | ||
653 | _aCó xương sống | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01366-67,1373 | ||
928 | _aVV-D1/02269-70 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328384 _d328384 |