000 | 01310nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016992 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183954.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023977 | ||
039 | 9 |
_a201711210954 _bbactt _c201611151446 _dhaultt _c201502071848 _dVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a576.82 _bLE-K 1956 _223 |
090 |
_a576.8 _bLE-K 1956 |
||
094 | _a28.021 | ||
100 | 1 |
_aLê, Khả Kế, _d1918-2000 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở chủ nghĩa Đac Uyn : _bChủ nghĩa Đac Uyn và học thuyết Mitsurin - Lưxencô / _cLê Khả Kế |
260 |
_aH. : _bĐHSPVN , _c1956 |
||
300 | _a178 tr. | ||
520 | _aSự đấu tranh về tiến hoá trước thời Đac Uyn. Học thuyết Đac Uyn và thành tựu của khoa học dưới ánh sáng chủ nghĩa Đac Uyn. Học thuyết Mitsurin giai đoạn cao độ trong sự phát triển khoa sinh vật học. | ||
653 | _aChủ nghĩa Đac Uyn | ||
653 | _aHọc thuyết Mitsurin | ||
653 | _aLưxencô | ||
653 | _aThuyết tiến hoá | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01772 | ||
928 | _aVV-D1/02148-49 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328386 _d328386 |